Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 6, 2018

ISUZU 2,9 tấn thùng bạt QKR77HE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 2,9 tấn thùng bạt QKR77FE4 Số chứng nhận 0560/VAQ01 – 15/12 – 00 Ngày cấp 16/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng mui phủ bạt Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 2T9 thùng mui bạt Trọng lượng bản thân (sắt xi) 2505 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1330 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1175 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 2800 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 5500 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 6130 x 1870 x 2780 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 4360 x 1740 x 700/1770 ( mm ) Khoảng cách trục 3360 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1385/1425 ( mm ) Số trục   2 Công thức bánh xe   4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 2 tấn 9 ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JH1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 77 kW / 3200 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.00 – 15 / 7.00

ISUZU 2,7 tấn thùng kín QKR77HE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 2,7 tấn thùng kín QKR77FE4 Số chứng nhận 0234/VAQ13 – 09/19 – 00 Ngày cấp 20/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng kín Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 2T7 thùng kín Trọng lượng bản thân (sắt xi) 2605 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1340 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1265 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 2700 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 5500 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 6130 x 1870 x 2800 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 4350 x 1750 x 1770 ( mm ) Khoảng cách trục 3360 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1385/1425 ( mm ) Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 2 tấn 7 ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JH1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 77 kW / 3200 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.00 – 15 / 7.00 – 15 Hệ thống phan

ISUZU 1,99 tấn thùng kín QKR77HE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 1,99 tấn thùng kín QKR77FE4 Số chứng nhận 0224/VAQ16 – 04/19 – 00 Ngày cấp 12/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng kín Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 2T thùng kín Trọng lượng bản thân (sắt xi) 2715 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1355 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1360 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 1990 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 4900 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 6140 x 1870 x 2890 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 4350 x 1750 x 1870 ( mm ) Khoảng cách trục 3360 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1385/1425 ( mm ) Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 1.99 tấn ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JH1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 77 kW / 3200 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.00 – 15 / 7.00 – 15 Hệ thống pha

ISUZU 2,35 tấn thùng bạt QKR77FE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 2,35 tấn thùng bạt QKR77FE4 Số chứng nhận 0404/VAQ05 – 01/12 – 00 Ngày cấp 06/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng mui phủ bạt Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 2T5 thùng mui bạt Trọng lượng bản thân (sắt xi) 2445 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1295 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1160 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 2350 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 4990 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 5350 x 1870 x 2890 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 3550 x 1750 x 700/1870 ( mm ) Khoảng cách trục 2750 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1385/1425 ( mm ) Số trục   2 Công thức bánh xe   4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 2.35 tấn ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JH1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 77 kW / 3200 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.00 – 15 / 7.0